1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cupola

cupola

/"kju:pələ/
Danh từ
Kỹ thuật
  • cupôn
  • đỉnh vòm
  • lò đứng
  • nóc vòm
  • mái bát úp
  • mái cupôn
  • mái vòm
  • vòm
  • vòm tròn
Xây dựng
  • lò (nấu) gang
  • lò cao
  • vòm bát úp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận