Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cupola
cupola
/"kju:pələ/
Danh từ
vòm, vòm bát úp (nhà)
kỹ thuật
lò đứng, lò đúc
giải phẫu
vòm, đỉnh vòm
Kỹ thuật
cupôn
đỉnh vòm
lò đứng
nóc vòm
mái bát úp
mái cupôn
mái vòm
vòm
vòm tròn
Xây dựng
lò (nấu) gang
lò cao
vòm bát úp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Giải phẫu
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận