Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cuneiform
cuneiform
/"kju:niifɔ:m/ (cuneate) /"kju:niit/
Tính từ
hình nêm
Danh từ
chữ hình nêm (ví dụ chữ Ba-tư xưa)
Xây dựng
có hình nêm
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận