1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cuneiform

cuneiform

/"kju:niifɔ:m/ (cuneate) /"kju:niit/
Tính từ
  • hình nêm
Danh từ
  • chữ hình nêm (ví dụ chữ Ba-tư xưa)
Xây dựng
  • có hình nêm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận