Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cumulative process
cumulative process
Kinh tế
quá trình tích lũy (tư bản...)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận