1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cumulative distribution

cumulative distribution

Kinh tế
  • sự phân bố tích lũy
Điện lạnh
  • phân bố tích lũy
Điện tử - Viễn thông
  • sự phân phối chồng chất
  • sự phân phối tích lũy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận