1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cumulative audience

cumulative audience

Kinh tế
  • số khán thính giả tích tụ
  • số người xem dồn lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận