1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cumulation

cumulation

/,kju:mju"leiʃn/
Danh từ
  • sự chất chứa, sự dồn lại, sự tích luỹ
Kỹ thuật
  • sự tích lũy
Điện tử - Viễn thông
  • tích lũy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận