Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cumulation
cumulation
/,kju:mju"leiʃn/
Danh từ
sự chất chứa, sự dồn lại, sự tích luỹ
Kỹ thuật
sự tích lũy
Điện tử - Viễn thông
tích lũy
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận