Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cumbersome
cumbersome
/"kʌmbəsəm/ (cumbrous) /"kʌmbrəs/
Tính từ
ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng
nặng nề
Kỹ thuật
làm bế tắc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận