1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cumbersome

cumbersome

/"kʌmbəsəm/ (cumbrous) /"kʌmbrəs/
Tính từ
  • ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng
  • nặng nề
Kỹ thuật
  • làm bế tắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận