Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cum
cum
/kʌm/
Giới từ
với, kể cả
cum
dividend
:
kể cả tiền lời cổ phần
Kinh tế
bao gồm cả
kể cả
với, cùng với
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận