Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ culvert
culvert
/"kʌlvət/
Danh từ
cống nước
ống dây điện ngầm
Kỹ thuật
cống
đường dẫn nước
đường ống
đường ống dẫn nước
hành lang dẫn nước
máng tháo nước
ống cống nước
ống tháo nước
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận