1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ culvert

culvert

/"kʌlvət/
Danh từ
  • cống nước
  • ống dây điện ngầm
Kỹ thuật
  • cống
  • đường dẫn nước
  • đường ống
  • đường ống dẫn nước
  • hành lang dẫn nước
  • máng tháo nước
  • ống cống nước
  • ống tháo nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận