1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ culture cultivation

culture cultivation

Kinh tế
  • sự lên men
  • sự nuôi cấy
  • sự nuôi dưỡng
  • sự trồng trọt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận