Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cultivator
cultivator
/"kʌltiveitə/
Danh từ
người làm ruộng, người trồng trọt (cũng culturist)
nông nghiệp
máy xới
Kinh tế
người trồng trọt
Kỹ thuật
máy cày
Chủ đề liên quan
Nông nghiệp
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận