1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cultivator

cultivator

/"kʌltiveitə/
Danh từ
  • người làm ruộng, người trồng trọt (cũng culturist)
  • nông nghiệp máy xới
Kinh tế
  • người trồng trọt
Kỹ thuật
  • máy cày
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận