1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ culmination

culmination

/,kʌlmi"neiʃn/
Danh từ
  • điểm cao nhất, cực điểm, tột độ, tột bậc
  • thiên văn học qua đường kinh (thiên thể...)
Kỹ thuật
  • cực điểm
  • điểm cao nhất
  • đỉnh
  • qua điểm đỉnh
  • sự qua kinh tuyến
Xây dựng
  • trung thiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận