1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ culmen

culmen

Danh từ
  • đỉnh (núi), đỉnh chót vót
  • sinh học đường sống mỏ
Y học
  • đỉnh thùy nhộng trên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận