Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ culm
culm
/kʌlm/
Danh từ
bụi than đá
cọng (cỏ, rơm)
Kinh tế
cọng
Kỹ thuật
bụi than
bụi than đá
bụi than lẫn đá
đoạn
vụn than
Xây dựng
khúc ngắn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận