1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ culm

culm

/kʌlm/
Danh từ
  • bụi than đá
  • cọng (cỏ, rơm)
Kinh tế
  • cọng
Kỹ thuật
  • bụi than
  • bụi than đá
  • bụi than lẫn đá
  • đoạn
  • vụn than
Xây dựng
  • khúc ngắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận