1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cullet

cullet

/"kʌlit/
Danh từ
  • thuỷ tinh vụn (để nấu lại)
Xây dựng
  • kính vỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận