Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cullender
cullender
/"kʌlində/ (colander) /"kʌləndə/
Danh từ
cái chao (dụng cụ nhà bếp)
Kinh tế
cái chao
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận