1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ culinary

culinary

/"kʌlinəri/
Tính từ
  • nấu nướng, việc bếp núc
  • xào nấu được (rau)
Kinh tế
  • người nấu
  • xào nấu được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận