Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ culinary
culinary
/"kʌlinəri/
Tính từ
nấu nướng, việc bếp núc
xào nấu được (rau)
Kinh tế
người nấu
xào nấu được
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận