1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cueing

cueing

  • kỹ thuật đề tựa; điều khiển, điều bộ; ghi âm cao tốc
Kỹ thuật
  • sự bổ sung
  • sự thêm vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận