1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cuckoo

cuckoo

/"kuku:/
Danh từ
Nội động từ
  • gáy cu cu
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận