1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cubit

cubit

/"kju:bit/
Danh từ
  • Cubit (đơn vị đo chiều dài ngày xưa bằng 45cm72)
Điện lạnh
  • bit lượng tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận