Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cubit
cubit
/"kju:bit/
Danh từ
Cubit (đơn vị đo chiều dài ngày xưa bằng 45cm72)
Điện lạnh
bit lượng tử
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận