Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cubiform
cubiform
/"kju:bifɔ:m/
Tính từ
có hình khối, có hình lập phương
Kỹ thuật
hình khối
lập phương
Xây dựng
có hình lập phương
Điện lạnh
hình lập phương
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận