1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cubicle

cubicle

/"kju:bikl/
Danh từ
  • phòng ngủ nhỏ (ở bệnh viên, trường học...)
Kỹ thuật
  • buồng
  • gian
  • phòng cách ly
  • tủ
Xây dựng
  • buồng ngủ nhỏ
  • buồng thay quần áo
Điện
  • ngăn buồng
  • tủ điện
Toán - Tin
  • phần dành riêng
  • phân khu
  • vùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận