1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cubic centimetre

cubic centimetre

Kinh tế
  • cen-ti-mét khối
  • phân khối
Đo lường - Điều khiển
  • centimét khối
Kỹ thuật Ô tô
  • phân khối (cm3)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận