Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cubature
cubature
/"kju:bidʤ/ (cubature) /"kju:bətʃə/
Danh từ
phép tính thể tích
Kỹ thuật
khối tích
Toán - Tin
phép tìm thể tích
Xây dựng
thể khối
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận