1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cubage

cubage

/"kju:bidʤ/ (cubature) /"kju:bətʃə/
Danh từ
  • phép tính thể tích
Kinh tế
  • thể tích
Kỹ thuật
  • dung tích
  • khối lượng
  • khối tích
  • số đo thể tích
Toán - Tin
  • phép tìm thể tích
Xây dựng
  • thể khối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận