Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cub
cub
/kʌb/
Danh từ
con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo...)
đứa trẻ mất dạy (thường unlicked cub)
sói con (hướng đạo)
Anh - Mỹ
anh phóng viên mới vào nghề (cũng cub reperter)
Động từ
đẻ, đẻ con (chó sói, cáo...)
săn cáo
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận