1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cub

cub

/kʌb/
Danh từ
  • con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo...)
  • đứa trẻ mất dạy (thường unlicked cub)
  • sói con (hướng đạo)
  • Anh - Mỹ anh phóng viên mới vào nghề (cũng cub reperter)
Động từ
  • đẻ, đẻ con (chó sói, cáo...)
  • săn cáo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận