1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crystallography

crystallography

/,kristə"lɔgrəfi/
Danh từ
  • tinh thể học
Toán - Tin
  • tinh thể lọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận