1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crystalliferous

crystalliferous

Tính từ
  • tạo ra pha lê
  • chứa đựng pha lê
Điện lạnh
  • chứa tinh thể
  • sinh tinh thể
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận