1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cryptology

cryptology

Danh từ
  • khoa mật mã
Kỹ thuật
  • mật mã
Toán - Tin
  • ngành mật mã
  • mật mã bọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận