1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cryptography

cryptography

/krip"tɔgrəfi/
Danh từ
  • mật mã
  • cách viết mật mã
Kỹ thuật
  • kỹ thuật mã hóa
  • mật mã
  • sự ghi mật mã
Toán - Tin
  • công nghệ mã hóa
  • phép ghi mật mã
  • sự viết mật mã
Điện tử - Viễn thông
  • ghi mật mã
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận