Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cryptogam
cryptogam
/"kriptcugæm/ (cryptograph) /"kriptougrɑ:f/
Danh từ
thực vật học
cây không hoa, cây ẩn hoa
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận