1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cryosurgical instrument

cryosurgical instrument

Điện lạnh
  • dụng cụ phẫu thuật cryo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận