Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cryoscopy
cryoscopy
/krai"ɔskəpi/
Danh từ
hoá học
phép nghiệm lạnh
Kỹ thuật
nghiệm cryo
nghiệm lạnh
phép nghiệm lạnh
Vật lý
nghiệm lạnh sâu
Điện lạnh
phép nghiệm cryo
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Vật lý
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận