1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cryoscopy

cryoscopy

/krai"ɔskəpi/
Danh từ
Kỹ thuật
  • nghiệm cryo
  • nghiệm lạnh
  • phép nghiệm lạnh
Vật lý
  • nghiệm lạnh sâu
Điện lạnh
  • phép nghiệm cryo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận