1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cryomagnetism

cryomagnetism

Kỹ thuật
  • nam châm cryo
Điện lạnh
  • từ tính cryo
  • từ tính lạnh sâu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận