Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cryogenic surgery
cryogenic surgery
Điện lạnh
giải phẫu cryo
Y học
phẫu thuật cryo
phẫu thuật lạnh sâu
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Y học
Thảo luận
Thảo luận