1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cryogenic memory

cryogenic memory

Kỹ thuật
  • bộ nhớ siêu dẫn
Toán - Tin
  • bộ nhớ nhiệt độ thấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận