Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cryogen
cryogen
/"kraiədʤin/
Danh từ
hoá học
hỗn hợp lạnh, hỗn hợp sinh hàn
Kỹ thuật
chất làm lạnh cryo
chất làm lạnh sâu
chất lỏng cryo
chất lỏng lạnh sâu
môi chất lạnh cryo
môi chất lạnh sâu
Y học
chất gây lạnh
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận