1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cryogen

cryogen

/"kraiədʤin/
Danh từ
  • hoá học hỗn hợp lạnh, hỗn hợp sinh hàn
Kỹ thuật
  • chất làm lạnh cryo
  • chất làm lạnh sâu
  • chất lỏng cryo
  • chất lỏng lạnh sâu
  • môi chất lạnh cryo
  • môi chất lạnh sâu
Y học
  • chất gây lạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận