Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crustacean
crustacean
/krʌs"teiʃjən/
Tính từ
động vật
loại giáp xác
Danh từ
động vật
loại tôm cua, loại giáp xác
Kinh tế
động vật thân giáp
động vật vỏ giáp
Chủ đề liên quan
Động vật
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận