Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crusader
crusader
/kru:"seidə/
Nội động từ
tham gia cuộc vận động lớn
sử học
tham gia cuộc viễn chinh chữ thập
Danh từ
người tham gia một cuộc vận động lớn
sử học
quân chữ thập
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận