1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crusader

crusader

/kru:"seidə/
Nội động từ
  • tham gia cuộc vận động lớn
  • sử học tham gia cuộc viễn chinh chữ thập
Danh từ
  • người tham gia một cuộc vận động lớn
  • sử học quân chữ thập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận