Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crupper
crupper
/"krʌpə/
Danh từ
dây đuôi (dây, ngựa buộc vào khấu đuôi)
mông
ngựa
Chủ đề liên quan
Ngựa
Thảo luận
Thảo luận