1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crupper

crupper

/"krʌpə/
Danh từ
  • dây đuôi (dây, ngựa buộc vào khấu đuôi)
  • mông ngựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận