1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crunode

crunode

  • điểm kép (thường); điểm tự cắt (của đường cong)
Toán - Tin
  • điểm kép (thường)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận