Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crummy
crummy
/"krʌmi/
Tính từ
nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều
rẻ tiền, không có giá trị
tiếng lóng
mập mạp, phốp pháp, núng nính
phụ nữ
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Phụ nữ
Thảo luận
Thảo luận