1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crummy

crummy

/"krʌmi/
Tính từ
  • nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều
  • rẻ tiền, không có giá trị
  • tiếng lóng mập mạp, phốp pháp, núng nính phụ nữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận