1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crumbly

crumbly

/"krʌmbli/
Tính từ
  • dễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn
Kinh tế
  • có vỏ giòn
  • dễ vỡ vụn
  • giòn
  • tơi
Kỹ thuật
  • dễ vỡ vụn
  • vụn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận