Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crumbly
crumbly
/"krʌmbli/
Tính từ
dễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn
Kinh tế
có vỏ giòn
dễ vỡ vụn
giòn
tơi
Kỹ thuật
dễ vỡ vụn
vụn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận