Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cruller
cruller
/"krʌlə/
Danh từ
Anh - Mỹ
bánh ca vát
Kinh tế
bánh cavát
bành vòng nhỏ
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận