Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cruive
cruive
/kru:v/
Danh từ
Scotland
cái đó, cái lờ (đánh cá)
Chủ đề liên quan
Scotland
Thảo luận
Thảo luận