1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cruive

cruive

/kru:v/
Danh từ
  • Scotland cái đó, cái lờ (đánh cá)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận