1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cruciform

cruciform

Tính từ
  • có hình dạng như chữ thập
Kỹ thuật
  • hình chữ thập
Toán - Tin
  • có hình chữ thập
Xây dựng
  • dạng thức chữ thập
  • hình thập ác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận