Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cruciferous
cruciferous
/kru:"sifərəs/
Tính từ
có mang hình chữ thập
thực vật học
họ hoa thập, họ cải
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận