Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cruciate
cruciate
/"kru:ʃieit/
Tính từ
sinh vật học
hình chữ thập, chéo chữ thập
Kỹ thuật
hình chữ thập
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận