1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cru

cru

Danh từ
  • vùng trồng nho
Kinh tế
  • đồng-ru (đơn vị trữ kim chung)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận