1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crowning

crowning

Tính từ
  • hoàn thiện, chu toàn
Kỹ thuật
  • cuốn
  • độ khum
  • độ vồng
  • nhịp cuốn
  • mái vòm
  • sự lồi
  • sự tạo vành (cán)
  • vòng
Xây dựng
  • sự làm vồng
  • vòm đường
Cơ khí - Công trình
  • sự làm vồng độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận